Có 2 kết quả:
运单 yùn dān ㄩㄣˋ ㄉㄢ • 運單 yùn dān ㄩㄣˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way bill
(2) transport charge
(2) transport charge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way bill
(2) transport charge
(2) transport charge
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0